Có 2 kết quả:
流氓无产者 liú máng wú chǎn zhě ㄌㄧㄡˊ ㄇㄤˊ ㄨˊ ㄔㄢˇ ㄓㄜˇ • 流氓無產者 liú máng wú chǎn zhě ㄌㄧㄡˊ ㄇㄤˊ ㄨˊ ㄔㄢˇ ㄓㄜˇ
Từ điển Trung-Anh
lumpenproletariat (in Marxist theory)
Từ điển Trung-Anh
lumpenproletariat (in Marxist theory)
Từ điển Trung-Anh
Từ điển Trung-Anh